--

chiến lợi phẩm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến lợi phẩm

+ noun  

  • War booty
    • thu chiến lợi phẩm
      to collect war booty
    • khẩu súng chiến lợi phẩm
      a war-booty rifle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến lợi phẩm"
Lượt xem: 673